baoan8888
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(588pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(504pp)
Training (8420.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
THT Bảng A (3566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |