anhthy5353

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PYPY
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
PYPY
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PYPY
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(929pp)
Cánh diều (7200.0 điểm)
THT Bảng A (3080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training (14040.0 điểm)
HSG THCS (5590.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (5000.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |