Yuri_chan1234
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
4:41 p.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
10:34 a.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
11:17 p.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
32 / 32
PY3
10:26 a.m. 5 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
12:35 a.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
9:05 p.m. 6 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
2:37 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(140pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (2300.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |