XuanPhuc2610
Phân tích điểm
AC
1 / 1
SCAT
100%
(900pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
WA
1 / 6
SCAT
70%
(93pp)
TLE
1 / 41
SCAT
66%
(28pp)
THT (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xem giờ | 800.0 / |
Chạy thi | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
THT Bảng A (174.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |