XuanLoc

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
Output
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(929pp)
TLE
9 / 10
C++20
63%
(851pp)
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1901.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (5744.0 điểm)
THT (9480.0 điểm)
THT Bảng A (9300.0 điểm)
Training (9100.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 800.0 / |
HSG THCS (3510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |