WuyWuy
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1520pp)
AC
35 / 35
C++11
90%
(1444pp)
AC
23 / 23
C++11
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1303pp)
AC
19 / 19
PAS
74%
(1176pp)
AC
15 / 15
PAS
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(567pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1239.0 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - High Score | Điểm cao | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (17860.0 điểm)
vn.spoj (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên đẹp | 60.0 / 300.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |