Vuminhduc10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:02 p.m. 10 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
5:43 p.m. 5 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
5:11 p.m. 1 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
3:33 p.m. 31 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
3:23 p.m. 31 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:14 p.m. 30 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
5:01 p.m. 30 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (930.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4298.0 điểm)
CSES (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 600.0 / 900.0 |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 350.0 / 1400.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THT TP 2020) | 720.0 / 1200.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 60.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (6070.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |