Vuminhduc10
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
Cánh diều (7440.0 điểm)
Training (23600.0 điểm)
THT (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (7264.0 điểm)
THT Bảng A (6560.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (1975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |