• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Vuminhduc10

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
50 / 50
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Sinh ba
AC
49 / 49
PY3
1200pp
70% (838pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
66% (796pp)
Xe đồ chơi
AC
10 / 10
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Cánh diều (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

Training (23600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Dãy số 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /

THT (3040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

contest (7264.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /

THT Bảng A (6560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (1975.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

HSG THCS (1460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team