VNOI
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
TLE
72 / 100
C++17
90%
(1170pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++11
81%
(815pp)
WA
5 / 10
C++11
77%
(542pp)
RTE
6 / 20
C++11
74%
(353pp)
WA
3 / 5
PY3
70%
(335pp)
WA
24 / 100
C++11
66%
(287pp)
HSG THCS (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Training (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
THT (1296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Towers | Tòa tháp | 1400.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 2200.0 / |