Tranglyhiuming2k8

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2000pp)
AC
29 / 29
C++20
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++17
90%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
41 / 41
C++20
63%
(1071pp)
Training (35660.0 điểm)
hermann01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (2028.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Cánh diều (29700.0 điểm)
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Bói Tình Bạn | 2000.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
CSES (6600.0 điểm)
Đề chưa ra (10240.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |