Thanh344_
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
8 / 8
C++14
90%
(1624pp)
AC
21 / 21
C++14
86%
(1543pp)
AC
1 / 1
C++11
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1238pp)
AC
17 / 17
C++14
74%
(1176pp)
TLE
21 / 25
C++14
70%
(1056pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
Training (34350.4 điểm)
hermann01 (11600.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (3706.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Xếp Bóng | 2200.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 1900.0 / |
HSG THCS (5071.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật | 1700.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
HSG THPT (3589.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
CSES (6133.3 điểm)
OLP MT&TN (1285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) | 1900.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |