STR38Hai
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
THT Bảng A (15480.0 điểm)
Cánh diều (8100.0 điểm)
Training (2032.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Tổng chữ số | 1900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |