QuanhVipPro123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
Training (4750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) | 1500.0 / |
arr11 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
contest (2563.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |