QTChosusTV

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1029pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
contest (5560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Training (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
dist | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |