PhuocNDltv2014
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(929pp)
CPP Basic 01 (14700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5845.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 1700.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cánh diều (6457.1 điểm)
Training (21400.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
hermann01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
THT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ngày | 800.0 / |
Bài toán khó | 1300.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CSES (4316.7 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề chưa ra (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
contest (4274.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Học kì | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (6904.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |