• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Phan_Gia_Huy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
TLE
9 / 10
PY3
1710pp
90% (1543pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Diện tích lớn nhất (HSG'21)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (4880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

Cánh diều (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

hermann01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training (41092.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr11 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THCS (17201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Olympic 30/4 (1710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

THT (2023.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Digit 1400.0 /

contest (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Ba Điểm 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CPP Basic 01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
String check 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /

CSES (1808.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

Khác (1708.2 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
coin34 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

GSPVHCUTE (273.3 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team