PearHenry
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
TLE
6 / 100
PY3
86%
(87pp)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
HSG THCS (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |