PY2HTruongThaiKhang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8300.0 điểm)
Cánh diều (31300.0 điểm)
Training (41153.3 điểm)
THT Bảng A (10980.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (9800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
HSG THCS (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
THT (6700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3912.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |