PY1Gtrongtri

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(1715pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1128pp)
hermann01 (11200.0 điểm)
Training (61045.5 điểm)
THT Bảng A (10700.0 điểm)
Cánh diều (22400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
HSG THCS (17583.4 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (7700.0 điểm)
contest (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Happy School (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
THT (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |