PDTUE123
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(1048pp)
AC
19 / 19
C++20
63%
(945pp)
Training (63606.7 điểm)
hermann01 (9452.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
HSG THCS (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CSES (3818.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
LVT (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |