P1A1PhamHoangNam
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Training (28294.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (6345.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
THT Bảng A (21770.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (9869.0 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (6861.5 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
DSA03003 | 1300.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
OLP MT&TN (4880.0 điểm)
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |