Nurture
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1800pp)
AC
900 / 900
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(819pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training (16876.0 điểm)
HSG THCS (7726.6 điểm)
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Cánh diều (12900.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (1436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (16500.0 điểm)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |