Nguyen_diep12345
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
TLE
99 / 100
C++17
77%
(1072pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(956pp)
TLE
19 / 20
C++20
70%
(796pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(730pp)
TLE
8 / 10
C++20
63%
(655pp)
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Training (7240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
FRIENDLY NUMBER | 1400.0 / |
SGAME3 | 1400.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
gcd( a -> b) | 1400.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 800.0 / |
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) | 800.0 / |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 800.0 / |
OLP MT&TN (3172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2286.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03002 | 900.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |