NgocPhu97

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(1500pp)
TLE
8 / 10
C++17
95%
(1368pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1006pp)
TLE
16 / 20
C++17
74%
(823pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
Training (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Tổng bằng 0 | 1400.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
Ba điểm thẳng hàng | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Cấp số | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
Vị trí tương đối 1 | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |