Nam_Duy14

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(902pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
TLE
6 / 10
PY3
74%
(441pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(189pp)
contest (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
THT Bảng A (5251.0 điểm)
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cánh diều (1400.0 điểm)
Training (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
FNUM | 200.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |