Nam_Duy14

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
contest (1730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
THT Bảng A (21790.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training (4630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
FNUM | 900.0 / |
THT (5700.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |