NTT36

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Cỗ máy | 100.0 / |
Bài toán dcg | 1700.0 / |
Khác (5940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
TAM GIÁC | 1600.0 / |