N3_43_Lethitramanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
8 / 8
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++14
70%
(1048pp)
Training (47184.3 điểm)
hermann01 (8100.0 điểm)
Cánh diều (46500.0 điểm)
HSG THCS (5310.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
DHBB (2310.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
contest (11830.0 điểm)
Happy School (2006.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |