Min2005090
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1534pp)
AC
2 / 2
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1161pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(929pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(882pp)
CSES (17110.8 điểm)
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
DHBB (3175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước của dãy | 1800.0 / |
Cụm dân cư | 1600.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Xếp gỗ | 1500.0 / |
Practice VOI (1966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
hermann01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp theo tần suất | 1200.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
Sắp xếp lại dãy con | 1500.0 / |
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối | 1000.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Training (6830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp cuộc gọi | 1500.0 / |
SGAME6 | 2100.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) | 1900.0 / |
Sắp xếp xâu | 1100.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |