LNV
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
IR
8 / 14
PY3
90%
(825pp)
WA
8 / 10
PY3
86%
(754pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
THT Bảng A (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
HSG THCS (2114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tận cùng | 1400.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |