Jelly_Dao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (6500.0 điểm)
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 800.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |