Hwue
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa và Giai thừa | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Tinh giai thừa | 100.0 / |
Nhập xuất mảng 2 chiều | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chữ số | 1400.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |