Hwue
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(882pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(698pp)
WA
78 / 100
PY3
63%
(541pp)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Nhập xuất mảng 2 chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Training (5892.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chữ số | 1900.0 / |
Phép tính #1 | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Tính tổng dãy số | 800.0 / |
Biểu thức #1 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (18175.0 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4658.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |