HierenICPC
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1083pp)
AC
30 / 30
C++14
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
Training (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |