Gialam_123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1286pp)
AC
7 / 7
PYPY
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PYPY
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PYPY
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(882pp)
hermann01 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Training (18200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (8300.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |