• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DoXuanTinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
100% (1500pp)
Nối xích
AC
10 / 10
C++14
1500pp
95% (1425pp)
Búp bê
AC
10 / 10
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++14
1500pp
86% (1286pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++14
1500pp
81% (1222pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++14
1500pp
77% (1161pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++14
1400pp
74% (1029pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++14
1400pp
70% (978pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++14
1400pp
66% (929pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (54220.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
arr01 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
sumarr 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Cánh diều (11664.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

CPP Advanced 01 (8320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

contest (8950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Khác (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /

CSES (3654.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

vn.spoj (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

CPP Basic 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số thứ k 1300.0 /

HSG THCS (8320.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

THT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team