DaoQuangTo21L10
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1264pp)
AC
8 / 8
C++14
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(956pp)
AC
6 / 6
C++14
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(796pp)
TLE
9 / 10
C++14
63%
(737pp)
Training (35870.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |