DDCSV
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(882pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
HSG THPT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / |
THT Bảng A (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bí ẩn số 11 | 1300.0 / |
Xâu đẹp | 1400.0 / |
Độ đa dạng của mảng | 1400.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |