CaiWinDao
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
95%
(2280pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
80 / 80
C++17
77%
(1702pp)
AC
48 / 48
C++17
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1460pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1387pp)
Các bài tập đã ra (58)
hermann01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (15800.0 điểm)
Training (43156.7 điểm)
CERC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 2300.0 / |
Saba1000kg | 1900.0 / |
The Bridge on the River Kawaii | 2200.0 / |
CEOI (12500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 1900.0 / |
Xây cầu | 2200.0 / |
Tom và Jerry | 2200.0 / |
Phân tích đối xứng | 1900.0 / |
Đường một chiều | 2400.0 / |
Kangaroo | 1900.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
APIO (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2300.0 / |
Chèo thuyền | 2100.0 / |
contest (26200.0 điểm)
Happy School (12300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
Sinh Test | 2000.0 / |
Tổng nghịch thế | 1900.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
VOI (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | 2200.0 / |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
COCI (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Giao bài tập | 2000.0 / |
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử trí cân heo | 2100.0 / |
Practice VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền số cùng Ngọc | 2100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Olympic 30/4 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Tam Kỳ Combat (22200.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |