BuiAnKhanh_VuDue
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1385pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
CLANGX
70%
(1117pp)
Training (63729.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (16383.3 điểm)
THT Bảng A (5300.0 điểm)
Khác (5065.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Cây dễ | 2100.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Happy School (1902.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
ABC (4214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CHỌN QUÀ | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (11400.0 điểm)
THT (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Digit | 1400.0 / |
HSG THPT (1809.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (7166.7 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 2200.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |