Bnbt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
9:14 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
PAS
6:20 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
8:53 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PAS
9:30 a.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(147pp)
TLE
6 / 11
PAS
8:10 p.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(114pp)
AC
100 / 100
PAS
5:15 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(100pp)
AC
50 / 50
PAS
3:38 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1443.5 điểm)
contest (945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 45.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |