Alexander
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
10:04 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
7 / 7
PY3
10:03 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
12 / 12
PY3
10:05 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1715pp)
AC
14 / 14
PY3
10:04 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1629pp)
AC
12 / 12
PY3
10:02 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
10:29 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
16 / 16
PYPY
9:58 a.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(995pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (16526.8 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3663.6 điểm)
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |