Aizen_Sosuke

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1780pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1470pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1397pp)
AC
19 / 19
PY3
66%
(1327pp)
Training (11910.0 điểm)
THT Bảng A (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Khác (1926.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
Hệ số bậc k | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
THT (5550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ngày | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Dãy số | 1500.0 / |
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1200.0 / |
Thiết kế trò chơi | 2000.0 / |
HSG THCS (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Phương trình | 1000.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
CPP Basic 01 (7000.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
CSES (18900.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |