• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

AHNLCUBER

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
100% (1400pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số năm
TLE
13 / 20
PY3
910pp
90% (821pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
900pp
86% (772pp)
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024)
TLE
6 / 10
PY3
840pp
81% (684pp)
Đếm ngày
AC
20 / 20
PY3
800pp
77% (619pp)
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
AC
2 / 2
PY3
800pp
74% (588pp)
Xem giờ
AC
12 / 12
PY3
800pp
70% (559pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
AC
20 / 20
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /

THT Bảng A (3340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

THT (3910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team