02_tiendat
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++14
90%
(1173pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(882pp)
TLE
8 / 10
C++14
70%
(782pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(730pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(630pp)
Training (17620.0 điểm)
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Cánh diều (26292.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |