Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla2
|
THT |
1400 |
0% |
1
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
tht2022sla4
|
THT |
1700 |
26% |
295
|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc2
|
THT |
2100 |
10% |
31
|
Chọn nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc5
|
THT |
2000 |
0% |
0
|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc3
|
THT |
1800 |
6% |
33
|
Chọn cặp (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc4
|
THT |
1900 |
7% |
9
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
22thtmnbc1
|
THT |
1600 |
7% |
41
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
bobatht
|
THT |
1900 |
11% |
25
|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022)
|
dhbb2022table
|
DHBB |
1900p |
20% |
205
|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022)
|
dhbb2022game
|
DHBB |
2000p |
16% |
97
|
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022)
|
dhbb2022lisys
|
DHBB |
2200 |
37% |
108
|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
|
dhbb2022sum
|
DHBB |
1800 |
16% |
321
|
Tổ hợp Ckn 1
|
ckn2
|
Khác |
2300p |
5% |
15
|
calplus
|
calplus
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
1900 |
6% |
11
|
SUMCHILD
|
sumchild
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
1900 |
27% |
7
|
MAKEPALIN
|
makepalin
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
2100 |
8% |
17
|
MIXM
|
mixm
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
2000 |
8% |
20
|
INCQUERIES
|
incqueries
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
1700 |
24% |
48
|
TABLE
|
table2022
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
1800 |
34% |
119
|
MAXSTR
|
maxstr
|
Trại Hè Miền Bắc 2022 |
1600 |
17% |
14
|
Xe điện
|
xedien
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2100p |
10% |
6
|
Mảng K
|
arrayk
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1900p |
0% |
0
|
Sắp xếp bit
|
arrangebit
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1800p |
33% |
7
|
Xâu đẹp
|
beautifulstring
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2000p |
9% |
20
|
Phòng thí nghiệm
|
laboratory
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1700p |
16% |
7
|
Đếm dãy con
|
countsubarray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1600p |
22% |
11
|
Tổ hợp chập K của N
|
ckn
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1700p |
9% |
26
|
Số gần hoàn hảo
|
nearperfect
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1700p |
17% |
112
|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc1
|
THT |
1900 |
20% |
164
|
Bóng đá giao hữu (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc3
|
THT |
1700 |
7% |
14
|
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc4
|
THT |
2100 |
19% |
36
|
Thiết kế hệ thống mạng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc5
|
THT |
2100 |
0% |
0
|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc2
|
THT |
1700 |
15% |
176
|
ABSMAX
|
absmax
|
Free Contest |
1300 |
25% |
285
|
Giá trị lớn nhất
|
qmax
|
Training |
1700p |
25% |
60
|
Xếp hàng
|
nklineup
|
Training |
1700p |
56% |
158
|
Valentine
|
valentine
|
Training |
1700p |
23% |
69
|
Sắp xếp
|
sort01
|
Training |
1700p |
24% |
42
|
Ma cũ ma mới
|
macumamoi
|
Training |
1800p |
16% |
126
|
ANT
|
pbtant
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1700p |
22% |
41
|
Tính tổng trên cây
|
sumontree
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2100p |
0% |
0
|
Đỉnh cận kề
|
dinhcanke
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1500p |
14% |
4
|
Lên cấp
|
lencap
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2000 |
13% |
8
|
Tam giác trên đường tròn
|
triangleoncircle
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2100 |
19% |
7
|
GCAKE
|
pbtgcake
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1800p |
13% |
1
|
EDITOR
|
pbteditor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1800p |
36% |
8
|
JFR
|
pbtjfr
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1500p |
32% |
13
|
JUMP
|
pbtjump
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1900p |
20% |
1
|
LOVE
|
pbtlove
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1500p |
46% |
27
|
LZXOR
|
pbtlzxor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1900p |
12% |
24
|