Tên đăng nhập | Điểm ▾ | Bài tập | Giới thiệu | ||
---|---|---|---|---|---|
1 |
Big Boss
|
34575 | 656 |
|
|
2 |
Nguyễn Văn Quốc
|
31238 | 392 |
|
|
3 |
Ngô Minh Quân
|
18400 | 123 |
|
|
4 |
|
12626 | 118 |
|
|
5 |
Mai Thanh Thủy
|
10936 | 122 |
|
|
6 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi
|
9670 | 113 |
|
|
6 |
Nguyễn Nhật Anh
|
9670 | 113 |
|
|
6 |
Trịnh Phú Gia
|
9670 | 113 |
|
|
9 |
Phan Lê Anh Huy
|
8923 | 115 |
|
|
10 |
Phan Minh Hoàng
|
8845 | 77 |
|
|
11 |
Nguyễn Bá Duy
|
8808 | 114 |
|
|
12 |
Huỳnh Mỹ Ngân
|
8591 | 112 |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy
|
8588 | 106 |
|
|
14 |
Dương Văn Anh Quang
|
8586 | 104 |
|
|
15 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trân
|
8585 | 109 |
|
|
15 |
Ông Thị Thanh Ân
|
8585 | 109 |
|
|
17 |
Lê Nguyễn Tường Quang
|
8582 | 105 |
|
|
18 |
Phạm Phương Anh
|
8504 | 102 |
|
|
19 |
Nguyễn Quỳnh Như
|
8432 | 109 |
|
|
20 |
Dương Trung Hiếu
|
8393 | 92 |
|
|
21 |
Hoàng Ngọc Thịnh
|
8349 | 106 |
|
|
22 |
Lê Quang Vũ
|
8282 | 95 |
|
|
23 |
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh
|
8281 | 110 |
|
|
24 |
Lê Võ Hoàng Duy
|
7489 | 109 |
|
|
25 |
Phan Nguyễn Anh Thư
|
7348 | 108 |
|
|
26 |
Nguyễn Đức Minh Triết
|
4140 | 35 |
|
|
27 |
|
2495 | 21 |
|
|
28 |
|
1092 | 2 |
|
|
29 |
Siêu
|
777 | 3 |
|
|
30 |
|
748 | 9 |
|
|
31 |
Trịnh Thế Vinh
|
375 | 4 |
Giáo Viên Tin Học Trường TH Nguyễn Du |
|
32 |
|
0 | 0 |
|
|
32 |
|
0 | 0 |
|