Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Máy chấm
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Tools
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
6 ngày 03:45
bắt đầu từ
19:15 +07, 22 Tháng 4, 2025
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
100
25hcha1
2
100
25hcha2
3
100
25hcha3
4
100
25hcha4
Điểm
1
P1A1HoangKhaiHung
Khải Hưng
Le quy don - lop 4
100
00:16:31
100
00:16:42
100
95:21:03
100
00:26:37
400
96:20:54
2
PY1FPhamQuangHuy
CapyHuyChillSad
100
00:48:07
100
00:54:27
100
94:41:24
100
00:55:02
400
97:19:01
3
p12b4NguyenLeNguyenKha
Nguyễn Lê Nguyên Kha
Doan Thi Diem
100
00:51:02
100
00:51:16
100
94:59:58
100
00:52:17
400
97:34:35
4
PY1CNgoXuanThien
Ngô Xuân Thiện
Trường Tiểu Học Phù Đổng
100
01:45:29
100
01:46:22
100
94:45:50
100
01:46:52
400
100:04:34
5
P12A3NguyenPhucDuyen
Nguyễn Phúc Duyên
Tiểu học Đoàn Thị Điểm
100
00:01:22
100
00:13:17
100
107:31:30
100
00:17:32
400
108:03:42
6
Kun
Lê Nguyễn Hoàng Nam
Trường Tiểu Học Kim Đồng
100
00:15:19
100
00:21:23
100
94:45:09
100
45:57:56
400
141:19:48
7
cocanguyentienduy
100
92:14:34
100
92:15:08
100
95:12:54
100
92:15:52
400
371:58:29
8
lqbach
Lê Quang Bách
Trường Tiểu học An Bình B - lớp (3+1)
100
144:50:44
100
144:51:12
100
144:51:30
100
144:51:39
400
579:25:07
9
dungdd1
Dương Đăng Dũng
Tiểu học Phù Đổng
100
94:31:00
100
94:54:26
90
94:48:48
100
94:51:05
390
379:05:21
10
P1B2_03
Phạm Minh Trí
TH Trần Quang Diệu
100
01:25:52
100
01:23:14
100
01:22:56
300
04:12:04
11
p12b4LuongTungQuan
Lương Tùng Quân
100
22:34:34
100
22:38:56
100
22:31:41
300
67:45:12
12
HyPhucLam13
Phúc Lâm
FPT
100
24:04:50
100
24:09:48
100
24:17:24
300
72:32:03
13
PY1ANguyenHoangQuan
グエン・ホアン・クアン
サン・ニコラス小学校
100
26:13:04
100
26:13:34
100
26:14:08
300
78:40:46
14
6A1NguyenHuuPhucKhang
Nguyễn Hữu Phúc Khang
TH số 2 Hoà Phước
100
93:49:20
100
93:49:04
100
93:48:58
300
281:27:23
15
P1B1_Hai
Phạm Sơn Hải
Nguyễn Tri Phương
100
00:23:50
0
02:17:40
100
00:18:34
200
00:42:24
16
P1D1_05
Huỳnh Đắc Khôi
Tiểu học Hoà Phước
100
02:14:22
100
02:28:46
200
04:43:09
17
nguyenduckien265
Nguyễn Đức Kiên
Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền
100
01:34:46
0
14:07:49
100
13:59:44
200
15:34:30
18
Doannguyenduc
Đoàn Nguyên Đức
100
18:49:33
0
73:09:46
100
18:43:22
200
37:32:56
19
KHANGDEPTRAI
100
88:45:56
100
89:19:37
200
178:05:33
20
chungminhtien2014
Chung Minh Tiến
TH Archimedes Academy
100
94:29:10
100
94:52:47
200
189:21:57
21
PyBeLuuMinhDat
Lưu Minh Đạt
Trường Tiểu học Phước Tiến
100
95:16:55
0
95:09:51
100
94:55:11
200
190:12:06
22
truongphamtrongnhan14
60
00:21:46
0
00:28:37
100
02:46:34
160
03:08:21
23
LeMinhAnh
Lê Minh Anh
80
95:21:45
50
94:58:50
130
190:20:36
24
trangthu53
Vương Trang Thư
Trường Tiểu học Tiểu La
100
95:13:30
0
94:13:55
100
95:13:30
25
Vietkhoi2015
20
01:11:18
20
01:11:18
26
TVDungtruongTQT
Thái Văn Dũng
Tran Quoc Toan
20
02:11:17
20
02:11:17
27
quoc_huy123
0
00:00:00
27
nhauyennguyen1605
0
00:00:00
27
ndgbao2014
Nguyễn Đình Gia Bảo
TH Nguyễn Duy Trinh
0
00:00:00
27
p12a3NguyenPhamTheTruong
Nguyễn Phạm Thế Trường
0
00:00:00