Luyện tập ngày 09 & 13/01
Bài tập
Bài tập |
Điểm |
Tỷ lệ AC |
Người nộp |
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
1000p |
25,7% |
751
|
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
900p |
29,2% |
442
|
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
1300p |
30,5% |
465
|
|
Số may mắn (THTB Lương Tài, Bắc Ninh 2023)
|
1 |
22,0% |
30
|
|
Số chính phương gần nhất (THT B Sơn Trà 2018)
|
4p |
58,4% |
289
|
|
Từ dài nhất (THT B Sơn Trà 2018)
|
3p |
55,6% |
239
|
|
Lỗ trống (THT B Sơn Trà 2018)
|
3p |
64,2% |
290
|
|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022)
|
100 |
6,5% |
4
|
|
Đếm ngày (THTB Sơn Trà 2022)
|
1 |
34,2% |
280
|
|
Bình luận