PY2FNguyenManhHung

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(995pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (70100.0 điểm)
THT Bảng A (9000.0 điểm)
Cánh diều (37700.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
contest (13300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Khác (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |