1 |
2225 |
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
68.40 |
69.72 |
60 |
198.12 |
2 |
2139 |
|
47 |
69.44 |
60 |
176.44 |
3 |
2661 |
|
41.80 |
70 |
59.25 |
171.05 |
4 |
2525 |
|
69.60 |
70 |
27 |
166.60 |
5 |
2395 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
40.80 |
49.28 |
60 |
150.08 |
6 |
2300 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
59 |
27.44 |
59.75 |
146.19 |
7 |
|
[7]
|
69.40 |
69.72 |
|
139.12 |
8 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[11]
|
70 |
66.64 |
|
136.64 |
9 |
2333 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
70 |
32.20 |
32.50 |
134.70 |
10 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[6]
|
47 |
70 |
14 |
131 |
11 |
2284 |
|
42 |
25.76 |
60 |
127.76 |
12 |
2070 |
VietCT
Trần Sơn Việt
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
31.80 |
32.76 |
55 |
119.56 |
13 |
2246 |
|
31.40 |
26.60 |
60 |
118 |
14 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[5]
|
27.80 |
52.36 |
32 |
112.16 |
15 |
2169 |
samau07012005
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
39.20 |
50.68 |
22 |
111.88 |
16 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[4]
|
|
70 |
38.75 |
108.75 |
17 |
2001 |
|
26.20 |
70 |
11.25 |
107.45 |
18 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[7]
|
15.60 |
56.84 |
32 |
104.44 |
19 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[4]
|
|
70 |
33.50 |
103.50 |
20 |
2172 |
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
40.20 |
35.56 |
26.75 |
102.51 |
21 |
2370 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
69.80 |
0 |
32 |
101.80 |
22 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[2]
|
|
53.76 |
46 |
99.76 |
23 |
1966 |
|
47 |
52.36 |
|
99.36 |
24 |
2449 |
|
0.80 |
38.08 |
60 |
98.88 |
25 |
1985 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
43.40 |
40.60 |
14 |
98 |
26 |
|
[3]
|
25.80 |
70 |
|
95.80 |
27 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[6]
|
23.80 |
70 |
|
93.80 |
28 |
2148 |
|
24.60 |
8.12 |
60 |
92.72 |
29 |
1765 |
|
47 |
32.20 |
13.50 |
92.70 |
30 |
2007 |
|
17.80 |
32.20 |
42.25 |
92.25 |
31 |
2094 |
|
21.80 |
70 |
|
91.80 |
32 |
1703 |
emeralddd
Nguyễn Khắc Tùng Lâm, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
47 |
32.20 |
11.25 |
90.45 |
33 |
1951 |
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
22.40 |
34.72 |
32.50 |
89.62 |
34 |
|
[5]
|
70 |
19.60 |
|
89.60 |
35 |
1862 |
|
29.60 |
35.28 |
22 |
86.88 |
36 |
2106 |
MewnianO21
Bùi Nguyễn Đức Tân
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
6.60 |
57.68 |
22 |
86.28 |
37 |
2035 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
2.60 |
21.56 |
60 |
84.16 |
38 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[1]
|
|
38.36 |
45.50 |
83.86 |
39 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
23.80 |
|
60 |
83.80 |
40 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[4]
|
47 |
23.24 |
11.25 |
81.49 |
41 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
46.60 |
19.88 |
14 |
80.48 |
42 |
1775 |
|
39.80 |
27.72 |
12 |
79.52 |
43 |
2230 |
|
18.60 |
51.80 |
8.25 |
78.65 |
44 |
1990 |
|
1 |
51.80 |
25.75 |
78.55 |
45 |
2245 |
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
31.60 |
46.48 |
|
78.08 |
46 |
2092 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
40.80 |
3.36 |
33.50 |
77.66 |
47 |
1873 |
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
11.40 |
43.40 |
22 |
76.80 |
48 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[6]
|
|
55.16 |
21.50 |
76.66 |
49 |
2152 |
|
0.80 |
30.80 |
44.50 |
76.10 |
50 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[1]
|
|
24.36 |
50.75 |
75.11 |
51 |
1990 |
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
17 |
36.40 |
21 |
74.40 |
52 |
1816 |
ntt_leanhduy
Lê Anh Duy, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
31.80 |
19.88 |
22 |
73.68 |
53 |
1822 |
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
28.20 |
32.20 |
11.25 |
71.65 |
54 |
2089 |
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
|
1.40 |
35.56 |
34 |
70.96 |
55 |
2092 |
|
19 |
19.88 |
32 |
70.88 |
56 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[4]
|
70 |
|
|
70 |
56 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
|
70 |
|
70 |
56 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[4]
|
|
70 |
|
70 |
56 |
|
[5]
|
|
70 |
|
70 |
56 |
|
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
[2]
|
|
70 |
|
70 |
56 |
|
[8]
|
70 |
|
|
70 |
56 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
70 |
|
|
70 |
56 |
|
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
70 |
|
|
70 |
56 |
|
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[2]
|
|
70 |
|
70 |
56 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[4]
|
70 |
0 |
|
70 |
56 |
|
[2]
|
70 |
|
|
70 |
56 |
|
[4]
|
70 |
|
|
70 |
56 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[4]
|
70 |
|
|
70 |
69 |
2059 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
16 |
19.88 |
34 |
69.88 |
70 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[3]
|
|
69.72 |
|
69.72 |
71 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[2]
|
|
69.44 |
|
69.44 |
72 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[4]
|
|
68.88 |
|
68.88 |
73 |
2047 |
|
18.20 |
17.92 |
32.50 |
68.62 |
74 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[4]
|
|
68.60 |
|
68.60 |
74 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
|
68.60 |
|
68.60 |
74 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[5]
|
|
68.60 |
|
68.60 |
77 |
1747 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
39.20 |
28.56 |
0.50 |
68.26 |
78 |
|
[5]
|
29.80 |
32.20 |
6.25 |
68.25 |
79 |
1510 |
|
0.80 |
67.20 |
|
68 |
80 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[6]
|
67.60 |
|
|
67.60 |
81 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
|
67.48 |
|
67.48 |
82 |
|
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
[1]
|
|
66.64 |
|
66.64 |
83 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[5]
|
|
57.68 |
8.50 |
66.18 |
84 |
1702 |
|
1.40 |
32.20 |
32 |
65.60 |
85 |
1733 |
|
65 |
|
|
65 |
86 |
1624 |
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
18.20 |
32.76 |
14 |
64.96 |
87 |
1732 |
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
|
0 |
32.76 |
32 |
64.76 |
88 |
1746 |
|
30.40 |
22.96 |
11.25 |
64.61 |
89 |
2093 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
17.60 |
19.88 |
27 |
64.48 |
90 |
1782 |
|
0.80 |
31.36 |
32 |
64.16 |
91 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
|
64.12 |
|
64.12 |
92 |
1890 |
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
29.60 |
19.88 |
14 |
63.48 |
93 |
1314 |
vuanhhuy
Vũ Anh Huy
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
29.20 |
34.16 |
|
63.36 |
94 |
1925 |
|
24 |
32.76 |
6.25 |
63.01 |
95 |
1948 |
|
30.80 |
21.28 |
10.75 |
62.83 |
96 |
1480 |
Nantas
Võ Trường Thịnh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
31.40 |
19.88 |
11.25 |
62.53 |
97 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
|
61.88 |
|
61.88 |
98 |
1938 |
|
18.20 |
32.20 |
11.25 |
61.65 |
99 |
|
[2]
|
29.40 |
32.20 |
0 |
61.60 |
100 |
1876 |
|
4.20 |
32.76 |
24.25 |
61.21 |
101 |
1711 |
|
1 |
1.40 |
58.50 |
60.90 |
102 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
|
60.76 |
|
60.76 |
103 |
1840 |
|
21.20 |
31.36 |
8 |
60.56 |
104 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[10]
|
|
|
60 |
60 |
104 |
|
[2]
|
|
|
60 |
60 |
104 |
|
[3]
|
|
|
60 |
60 |
104 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[5]
|
|
|
60 |
60 |
104 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[7]
|
|
|
60 |
60 |
109 |
1865 |
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
23 |
36.68 |
|
59.68 |
110 |
1874 |
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
2 |
45.92 |
11.75 |
59.67 |
111 |
|
[9]
|
59.60 |
|
|
59.60 |
112 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[4]
|
47 |
11.48 |
0.75 |
59.23 |
113 |
1644 |
|
22.60 |
21.28 |
14.75 |
58.63 |
114 |
1906 |
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
7.40 |
31.64 |
19.25 |
58.29 |
115 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[7]
|
|
|
58.25 |
58.25 |
116 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[8]
|
|
|
58 |
58 |
117 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[6]
|
|
|
57.75 |
57.75 |
118 |
1752 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6.60 |
40.60 |
10.25 |
57.45 |
119 |
2001 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
46.60 |
|
10.25 |
56.85 |
120 |
1695 |
|
17.80 |
20.44 |
18.25 |
56.49 |
121 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[9]
|
|
|
56.25 |
56.25 |
122 |
1883 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
21.20 |
23.24 |
11.25 |
55.69 |
123 |
1674 |
|
27.80 |
19.88 |
8 |
55.68 |
124 |
1766 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
14.40 |
32.20 |
8.75 |
55.35 |
125 |
2034 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
31 |
0 |
24.25 |
55.25 |
126 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[5]
|
|
|
55 |
55 |
127 |
1782 |
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
21.80 |
32.76 |
0.25 |
54.81 |
128 |
1830 |
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
25.20 |
19.88 |
9.50 |
54.58 |
129 |
1624 |
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
17.80 |
29.12 |
7.50 |
54.42 |
130 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[5]
|
|
|
54.25 |
54.25 |
131 |
1727 |
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
14 |
32.20 |
8 |
54.20 |
132 |
1971 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
13 |
21.56 |
19.25 |
53.81 |
133 |
2056 |
|
14.20 |
31.36 |
8 |
53.56 |
134 |
1596 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
0.80 |
17.92 |
34 |
52.72 |
135 |
1600 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1 |
24.64 |
27 |
52.64 |
136 |
1832 |
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0.80 |
19.60 |
31.50 |
51.90 |
137 |
1841 |
|
13.60 |
|
38.25 |
51.85 |
138 |
1286 |
quanmcvn
Nguyễn Hồng Quân
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
5.60 |
32.20 |
14 |
51.80 |
139 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[3]
|
19.40 |
32.20 |
|
51.60 |
140 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[5]
|
|
|
51 |
51 |
140 |
1825 |
|
4.80 |
32.20 |
14 |
51 |
142 |
1794 |
|
29.60 |
21.28 |
0 |
50.88 |
142 |
1589 |
|
21.20 |
8.68 |
21 |
50.88 |
144 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[6]
|
|
|
50.75 |
50.75 |
145 |
1381 |
|
0.80 |
31.64 |
18.25 |
50.69 |
146 |
2076 |
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
2.40 |
35.84 |
12.25 |
50.49 |
147 |
|
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[5]
|
21.20 |
7.56 |
21.50 |
50.26 |
148 |
1535 |
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
23.80 |
19.88 |
6.50 |
50.18 |
149 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[3]
|
|
50.12 |
|
50.12 |
150 |
1838 |
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
1.40 |
40.60 |
8 |
50 |
151 |
1847 |
|
0.80 |
49 |
|
49.80 |
152 |
|
[7]
|
49.60 |
|
|
49.60 |
153 |
1954 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
16.80 |
27.16 |
5.25 |
49.21 |
154 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
48.44 |
|
48.44 |
155 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
14.40 |
|
34 |
48.40 |
156 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
48.16 |
|
48.16 |
156 |
1829 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
30 |
13.16 |
5 |
48.16 |
158 |
1728 |
|
4.20 |
20.44 |
23.25 |
47.89 |
159 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
47.88 |
|
47.88 |
160 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
22 |
7.56 |
18.25 |
47.81 |
161 |
|
[5]
|
47 |
|
|
47 |
161 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[5]
|
47 |
|
|
47 |
161 |
|
[1]
|
47 |
|
|
47 |
161 |
|
[4]
|
47 |
|
|
47 |
161 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[4]
|
47 |
|
|
47 |
166 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
46.60 |
|
|
46.60 |
167 |
|
[1]
|
|
46.48 |
|
46.48 |
168 |
1892 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
20.60 |
25.76 |
|
46.36 |
169 |
1705 |
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
18.20 |
9.80 |
18.25 |
46.25 |
170 |
1836 |
|
29.40 |
|
16.75 |
46.15 |
171 |
1572 |
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
12 |
19.88 |
14 |
45.88 |
172 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[3]
|
|
|
45.75 |
45.75 |
173 |
1634 |
NVHung
Nguyễn Việt Hùng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
16.60 |
7 |
22 |
45.60 |
174 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
45.20 |
|
|
45.20 |
175 |
|
[1]
|
|
|
45 |
45 |
176 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[3]
|
44.80 |
|
|
44.80 |
177 |
|
[1]
|
|
|
44 |
44 |
178 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[4]
|
|
43.96 |
|
43.96 |
179 |
1439 |
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
19.80 |
7.28 |
16.75 |
43.83 |
180 |
|
[4]
|
43.80 |
|
|
43.80 |
181 |
1531 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
21.20 |
0.56 |
22 |
43.76 |
182 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
|
43.68 |
|
43.68 |
183 |
1732 |
|
17.20 |
8.12 |
18.25 |
43.57 |
184 |
1711 |
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
3.80 |
13.16 |
26.50 |
43.46 |
185 |
1606 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
34 |
4.48 |
4.75 |
43.23 |
186 |
|
[8]
|
43.20 |
|
|
43.20 |
187 |
1777 |
|
1.20 |
20.72 |
21.25 |
43.17 |
188 |
1790 |
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
23.60 |
|
19.50 |
43.10 |
189 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[1]
|
43 |
|
|
43 |
190 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[8]
|
42.60 |
|
|
42.60 |
190 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[9]
|
42.60 |
|
|
42.60 |
190 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[10]
|
42.60 |
|
|
42.60 |
190 |
|
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[5]
|
42.60 |
|
|
42.60 |
190 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[10]
|
42.60 |
|
|
42.60 |
195 |
1531 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
4.60 |
13.16 |
24.25 |
42.01 |
196 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[7]
|
42 |
|
|
42 |
196 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[9]
|
42 |
|
|
42 |
196 |
|
[3]
|
42 |
|
|
42 |
196 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[8]
|
42 |
|
|
42 |
196 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[2]
|
42 |
|
|
42 |
196 |
|
[7]
|
42 |
|
|
42 |
202 |
1902 |
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
15.80 |
19.88 |
6.25 |
41.93 |
203 |
1697 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
4.20 |
32.20 |
5.50 |
41.90 |
204 |
1730 |
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
1 |
32.76 |
8 |
41.76 |
205 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[3]
|
41.60 |
|
|
41.60 |
206 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
|
41.44 |
|
41.44 |
207 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[6]
|
|
|
41.25 |
41.25 |
208 |
|
[4]
|
41.20 |
|
|
41.20 |
209 |
1868 |
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
22 |
0.84 |
18.25 |
41.09 |
210 |
|
[3]
|
23.80 |
|
16.75 |
40.55 |
211 |
|
[3]
|
19 |
|
21 |
40 |
212 |
1748 |
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
14.80 |
20.16 |
4.75 |
39.71 |
213 |
1582 |
|
0.80 |
20.44 |
18.25 |
39.49 |
214 |
1803 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
2.20 |
27.16 |
10 |
39.36 |
215 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[5]
|
|
|
39.25 |
39.25 |
216 |
1617 |
|
19.20 |
19.88 |
|
39.08 |
217 |
1957 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.20 |
19.60 |
18.25 |
39.05 |
218 |
1522 |
nhhpbc7a1
Nguyễn Hoàng Huy
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
1.80 |
32.20 |
5 |
39 |
219 |
1968 |
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
5 |
7 |
26.50 |
38.50 |
220 |
|
[3]
|
|
32.20 |
6.25 |
38.45 |
221 |
1498 |
|
1.80 |
35.84 |
|
37.64 |
222 |
|
[1]
|
|
32.20 |
5.25 |
37.45 |
223 |
|
[1]
|
|
37.24 |
|
37.24 |
224 |
|
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
35.84 |
|
35.84 |
225 |
1655 |
|
17.40 |
13.16 |
5.25 |
35.81 |
226 |
1509 |
|
3.40 |
32.20 |
|
35.60 |
227 |
1722 |
cbl_hoc
Đỗ Thái Học
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
4.20 |
19.88 |
11.50 |
35.58 |
228 |
|
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[1]
|
|
35.56 |
|
35.56 |
229 |
1719 |
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
13 |
1.40 |
20.75 |
35.15 |
230 |
1531 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
23.40 |
|
11.25 |
34.65 |
231 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[2]
|
|
23.24 |
11.25 |
34.49 |
232 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[4]
|
|
|
34.25 |
34.25 |
233 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
34 |
|
|
34 |
234 |
1722 |
|
1.20 |
32.76 |
|
33.96 |
235 |
1909 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
6.60 |
21.28 |
6 |
33.88 |
236 |
1445 |
|
0.80 |
32.76 |
|
33.56 |
237 |
1500 |
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
13.60 |
19.88 |
|
33.48 |
238 |
1231 |
Tungkiss
Trần Đình Tùng
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
13 |
20.44 |
|
33.44 |
239 |
1401 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
|
8.40 |
25 |
33.40 |
240 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
|
|
33 |
33 |
241 |
1390 |
|
26.80 |
0.84 |
5.25 |
32.89 |
242 |
|
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
[3]
|
|
32.76 |
|
32.76 |
243 |
1658 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
13 |
8.40 |
11.25 |
32.65 |
244 |
1677 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0.40 |
32.20 |
|
32.60 |
245 |
1371 |
|
0.80 |
20.44 |
11.25 |
32.49 |
246 |
1494 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
13 |
7.28 |
12 |
32.28 |
247 |
1590 |
|
0.80 |
13.16 |
18.25 |
32.21 |
248 |
1518 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0.80 |
31.36 |
|
32.16 |
249 |
1484 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
4.20 |
19.88 |
8 |
32.08 |
250 |
|
VietCT
Trần Sơn Việt
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
32 |
|
|
32 |
251 |
1777 |
|
6.20 |
25.76 |
|
31.96 |
251 |
1780 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
24.40 |
7.56 |
|
31.96 |
253 |
1549 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
12 |
19.88 |
|
31.88 |
254 |
|
[1]
|
31.80 |
|
|
31.80 |
255 |
1509 |
|
4.40 |
13.16 |
14 |
31.56 |
256 |
1484 |
|
24.40 |
7 |
|
31.40 |
257 |
|
[3]
|
|
31.36 |
|
31.36 |
257 |
|
[4]
|
|
31.36 |
|
31.36 |
257 |
|
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
|
31.36 |
|
31.36 |
260 |
1441 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
23.60 |
7.56 |
|
31.16 |
261 |
1442 |
wibu_rack
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
18 |
6.72 |
6.25 |
30.97 |
262 |
1576 |
|
23.20 |
|
7.75 |
30.95 |
263 |
1732 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
23.60 |
7.28 |
|
30.88 |
264 |
1725 |
|
4.80 |
12.32 |
13.75 |
30.87 |
265 |
1766 |
|
2.20 |
19.88 |
8.75 |
30.83 |
266 |
1859 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
12.60 |
12.88 |
5.25 |
30.73 |
267 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
|
30.24 |
|
30.24 |
268 |
1666 |
|
15.80 |
8.12 |
6.25 |
30.17 |
269 |
1861 |
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
|
3.80 |
25.48 |
0.75 |
30.03 |
270 |
1473 |
|
30 |
|
|
30 |
270 |
1536 |
|
30 |
|
|
30 |
272 |
1542 |
|
14.40 |
7.84 |
7.75 |
29.99 |
273 |
1543 |
akira
Nguyễn Văn Minh Hồng
|
29.80 |
|
|
29.80 |
274 |
1362 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
14.40 |
0.56 |
14.75 |
29.71 |
275 |
1830 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
2.40 |
20.44 |
6.75 |
29.59 |
276 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[3]
|
|
7.56 |
22 |
29.56 |
277 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
5 |
|
24.25 |
29.25 |
278 |
1322 |
|
4.80 |
|
24.25 |
29.05 |
279 |
1718 |
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
6.60 |
7.28 |
15 |
28.88 |
280 |
|
[4]
|
28.40 |
|
|
28.40 |
280 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[10]
|
28.40 |
|
|
28.40 |
282 |
1766 |
|
16.20 |
|
12 |
28.20 |
283 |
1549 |
|
6 |
22.12 |
|
28.12 |
284 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[8]
|
28 |
|
|
28 |
284 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[9]
|
28 |
|
|
28 |
284 |
1738 |
|
21 |
7 |
|
28 |
287 |
1567 |
|
6.60 |
10.08 |
11.25 |
27.93 |
288 |
1555 |
|
14.40 |
13.16 |
|
27.56 |
289 |
|
[1]
|
27.40 |
|
|
27.40 |
290 |
1426 |
|
1.40 |
13.16 |
12.75 |
27.31 |
291 |
1666 |
BichSonNhat
Bích Sơn Nhật
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.80 |
1.68 |
24.75 |
27.23 |
292 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
5.20 |
1.12 |
20.75 |
27.07 |
293 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[1]
|
27 |
|
|
27 |
294 |
1193 |
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
7.40 |
13.16 |
6.25 |
26.81 |
295 |
1460 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
4.40 |
0.84 |
21.50 |
26.74 |
296 |
1176 |
|
|
20.44 |
6.25 |
26.69 |
297 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[3]
|
|
|
26.50 |
26.50 |
297 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[4]
|
|
|
26.50 |
26.50 |
297 |
|
[1]
|
|
|
26.50 |
26.50 |
297 |
|
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[2]
|
|
|
26.50 |
26.50 |
301 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[2]
|
26.40 |
|
|
26.40 |
302 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[3]
|
5.40 |
|
20.75 |
26.15 |
303 |
1344 |
Bojackduy
Trịnh Chấn Duy, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
1 |
19.88 |
5.25 |
26.13 |
304 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[1]
|
|
|
26 |
26 |
305 |
1536 |
|
|
25.76 |
|
25.76 |
306 |
1435 |
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
5 |
|
20.75 |
25.75 |
307 |
1519 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.20 |
0.28 |
24.25 |
25.73 |
308 |
1449 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
2.80 |
8.12 |
14.75 |
25.67 |
309 |
1262 |
|
18.20 |
7.28 |
0 |
25.48 |
310 |
1726 |
|
5 |
20.44 |
|
25.44 |
311 |
1636 |
|
17 |
8.12 |
0.25 |
25.37 |
312 |
|
[2]
|
25.20 |
|
|
25.20 |
312 |
|
[3]
|
25.20 |
|
|
25.20 |
312 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[9]
|
25.20 |
|
|
25.20 |
315 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
25 |
|
|
25 |
316 |
1542 |
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
13 |
11.20 |
0.75 |
24.95 |
317 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
24.80 |
|
|
24.80 |
318 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[6]
|
|
|
24.75 |
24.75 |
319 |
1633 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
18 |
1.40 |
5.25 |
24.65 |
320 |
1425 |
Bob15324
Trần Duy Anh Dũng, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
9.60 |
7.28 |
7.75 |
24.63 |
321 |
1620 |
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
5.60 |
7 |
12 |
24.60 |
322 |
1422 |
|
17.20 |
7.28 |
|
24.48 |
323 |
1730 |
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
6.60 |
7.84 |
10 |
24.44 |
324 |
|
[1]
|
|
|
24.25 |
24.25 |
325 |
|
[2]
|
24 |
|
|
24 |
325 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[8]
|
24 |
|
|
24 |
327 |
|
[2]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
327 |
|
[6]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
327 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[7]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
327 |
|
[8]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
327 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[4]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
327 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[5]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
327 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[6]
|
23.80 |
|
|
23.80 |
334 |
|
[1]
|
2.20 |
7.84 |
13.50 |
23.54 |
335 |
|
[5]
|
23.40 |
|
|
23.40 |
336 |
|
[4]
|
0.20 |
8.12 |
15 |
23.32 |
337 |
1384 |
|
1.80 |
21.28 |
|
23.08 |
338 |
1483 |
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1 |
7.28 |
14.75 |
23.03 |
339 |
1546 |
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
2.20 |
7.56 |
13.25 |
23.01 |
340 |
1398 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
10.40 |
12.60 |
|
23 |
341 |
1744 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
|
8.12 |
14.75 |
22.87 |
342 |
|
[4]
|
22.80 |
|
|
22.80 |
343 |
1503 |
|
0.80 |
9.24 |
12.75 |
22.79 |
344 |
1555 |
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
|
4.20 |
7.28 |
11.25 |
22.73 |
344 |
1322 |
|
0.20 |
7.28 |
15.25 |
22.73 |
346 |
|
[5]
|
22.60 |
|
|
22.60 |
347 |
1437 |
Vbee241005
Vương Gia Bảo, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
0.80 |
0.28 |
21.50 |
22.58 |
348 |
1636 |
Neos
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
6.40 |
8.12 |
8 |
22.52 |
349 |
1262 |
|
6.40 |
0.28 |
15.75 |
22.43 |
350 |
1381 |
|
13 |
1.40 |
8 |
22.40 |
351 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
22 |
|
|
22 |
351 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[4]
|
|
|
22 |
22 |
351 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
22 |
|
|
22 |
354 |
|
[2]
|
21.80 |
|
|
21.80 |
354 |
|
[2]
|
21.80 |
|
|
21.80 |
356 |
1370 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1.80 |
19.88 |
|
21.68 |
357 |
1452 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1.20 |
20.44 |
|
21.64 |
358 |
1424 |
nvq2309
Nguyễn Văn Quang
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.20 |
8.40 |
12 |
21.60 |
359 |
1418 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
21.40 |
|
|
21.40 |
359 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
21.40 |
|
|
21.40 |
361 |
|
[3]
|
21.20 |
|
|
21.20 |
361 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[3]
|
21.20 |
|
|
21.20 |
361 |
|
[4]
|
21.20 |
|
|
21.20 |
361 |
1446 |
|
21.20 |
|
|
21.20 |
365 |
1456 |
|
4.60 |
0.84 |
15.75 |
21.19 |
366 |
1304 |
|
|
|
21 |
21 |
367 |
1128 |
|
1 |
19.88 |
|
20.88 |
368 |
1502 |
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
13 |
7.28 |
0.50 |
20.78 |
369 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[1]
|
|
20.44 |
0.25 |
20.69 |
370 |
|
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
[1]
|
|
20.44 |
|
20.44 |
371 |
1484 |
|
4.80 |
|
15.50 |
20.30 |
372 |
1445 |
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
|
6.60 |
13.16 |
0.50 |
20.26 |
373 |
|
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[2]
|
1 |
7 |
12.25 |
20.25 |
374 |
1101 |
pddzcsp
Phạm Đức Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
20.20 |
|
|
20.20 |
374 |
|
[2]
|
20.20 |
|
|
20.20 |
376 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[3]
|
|
20.16 |
|
20.16 |
377 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[5]
|
20 |
|
|
20 |
378 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[1]
|
|
19.88 |
|
19.88 |
378 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[1]
|
|
19.88 |
|
19.88 |
380 |
|
[1]
|
19.80 |
|
|
19.80 |
380 |
|
[7]
|
19.80 |
|
|
19.80 |
382 |
1602 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
2.40 |
8.12 |
9.25 |
19.77 |
383 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[4]
|
19.60 |
|
|
19.60 |
383 |
|
[5]
|
19.60 |
|
|
19.60 |
383 |
|
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[1]
|
|
19.60 |
|
19.60 |
386 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
19.50 |
19.50 |
387 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
7.28 |
12 |
19.28 |
388 |
|
[6]
|
19 |
|
|
19 |
388 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
19 |
|
|
19 |
388 |
|
[4]
|
19 |
|
|
19 |
388 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
19 |
|
|
19 |
388 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[3]
|
19 |
|
|
19 |
393 |
1253 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
1.20 |
7.28 |
10.25 |
18.73 |
394 |
1237 |
|
4.60 |
8.40 |
5.25 |
18.25 |
395 |
1564 |
doquangluc
Đỗ Quang Lực, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
1 |
16.24 |
1 |
18.24 |
396 |
|
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
18.20 |
|
|
18.20 |
397 |
1709 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
5 |
8.12 |
5 |
18.12 |
398 |
1415 |
|
0.80 |
7 |
10.25 |
18.05 |
399 |
|
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
[1]
|
18 |
|
|
18 |
400 |
1720 |
nanidesuka
Phạm Võ Tuấn Kiệt
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
17.80 |
|
|
17.80 |
400 |
|
[1]
|
17.80 |
|
|
17.80 |
400 |
|
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
17.80 |
|
|
17.80 |
400 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[7]
|
17.80 |
|
|
17.80 |
404 |
1441 |
|
|
|
17.75 |
17.75 |
405 |
1438 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
17.60 |
|
|
17.60 |
406 |
1265 |
|
2.60 |
14.84 |
|
17.44 |
407 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[5]
|
17.40 |
|
|
17.40 |
407 |
|
[6]
|
17.40 |
|
|
17.40 |
407 |
|
[3]
|
17.40 |
|
|
17.40 |
410 |
1348 |
|
17.20 |
|
|
17.20 |
410 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[6]
|
17.20 |
|
|
17.20 |
412 |
1509 |
|
0.80 |
14 |
2.25 |
17.05 |
413 |
1704 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
4.20 |
7.28 |
5.50 |
16.98 |
414 |
|
[4]
|
16.80 |
|
|
16.80 |
415 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[5]
|
|
|
16.75 |
16.75 |
416 |
1393 |
unglinh
Ung Tuấn Lĩnh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
|
10.36 |
6.25 |
16.61 |
417 |
|
[1]
|
16.40 |
|
|
16.40 |
418 |
1403 |
|
2.20 |
0.56 |
13.50 |
16.26 |
419 |
1370 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
5 |
|
11.25 |
16.25 |
420 |
1516 |
|
1.80 |
8.12 |
6.25 |
16.17 |
421 |
1554 |
vinhnhibinh
Phạm Thanh Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
0.80 |
7.28 |
8 |
16.08 |
422 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[5]
|
16 |
|
|
16 |
423 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[3]
|
|
0.84 |
15 |
15.84 |
424 |
1636 |
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1 |
7.56 |
7.25 |
15.81 |
425 |
1531 |
|
14.80 |
0.84 |
|
15.64 |
426 |
1313 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.80 |
7.28 |
6.25 |
15.33 |
427 |
1488 |
|
0.20 |
0.28 |
14.75 |
15.23 |
428 |
|
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
[1]
|
15.20 |
|
|
15.20 |
429 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
|
15.12 |
|
15.12 |
430 |
1556 |
|
1.60 |
13.16 |
0.25 |
15.01 |
431 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[3]
|
|
|
15 |
15 |
432 |
|
[5]
|
0.80 |
14 |
|
14.80 |
433 |
1193 |
lmh_nhan
Nguyễn Đức Nhẫn
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
7 |
7.75 |
14.75 |
434 |
|
[1]
|
14.60 |
|
|
14.60 |
434 |
|
[1]
|
14.60 |
|
|
14.60 |
434 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[1]
|
14.60 |
|
|
14.60 |
437 |
1537 |
|
0.80 |
0.28 |
13.50 |
14.58 |
438 |
1431 |
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
6.60 |
1.12 |
6.75 |
14.47 |
439 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[6]
|
14.40 |
|
|
14.40 |
439 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[4]
|
14.40 |
|
|
14.40 |
439 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
14.40 |
|
|
14.40 |
439 |
|
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[1]
|
14.40 |
|
|
14.40 |
443 |
|
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
[2]
|
14 |
|
|
14 |
443 |
1544 |
|
14 |
|
|
14 |
445 |
|
[2]
|
13.60 |
|
|
13.60 |
446 |
1119 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
5.20 |
8.12 |
0.25 |
13.57 |
447 |
1180 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
8.20 |
|
5.25 |
13.45 |
448 |
1514 |
|
1.40 |
0.56 |
11.25 |
13.21 |
449 |
|
[4]
|
|
13.16 |
|
13.16 |
449 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[4]
|
|
13.16 |
|
13.16 |
451 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
13 |
|
|
13 |
451 |
|
[1]
|
13 |
|
|
13 |
451 |
|
[3]
|
13 |
|
|
13 |
454 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
|
12.88 |
|
12.88 |
455 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
12.80 |
|
|
12.80 |
455 |
1680 |
|
12.80 |
|
|
12.80 |
457 |
1805 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
5.40 |
7.28 |
0 |
12.68 |
458 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
12 |
|
|
12 |
459 |
1353 |
|
4.40 |
7.28 |
0.25 |
11.93 |
460 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
11.80 |
0 |
|
11.80 |
461 |
|
hammer23
Đặng Minh Nhật, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[1]
|
4.20 |
7.28 |
0.25 |
11.73 |
462 |
1484 |
ThiLin
Vương Thùy Linh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0.80 |
10.92 |
0 |
11.72 |
463 |
1576 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
2 |
8.96 |
|
10.96 |
464 |
1615 |
|
2.20 |
0.56 |
8 |
10.76 |
465 |
1063 |
|
4.20 |
|
6.25 |
10.45 |
466 |
1675 |
stat0r1c
Đoàn Anh Tuấn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0.80 |
9.52 |
|
10.32 |
467 |
|
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[1]
|
|
7 |
3.25 |
10.25 |
468 |
1381 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
2 |
8.12 |
|
10.12 |
469 |
1329 |
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
0.40 |
0.28 |
9.25 |
9.93 |
470 |
1409 |
|
1.20 |
8.68 |
0 |
9.88 |
471 |
1409 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.80 |
7.28 |
0.75 |
9.83 |
472 |
1584 |
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
2.80 |
7 |
0 |
9.80 |
473 |
1257 |
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0.80 |
8.96 |
|
9.76 |
474 |
1381 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.80 |
7.28 |
0.50 |
9.58 |
475 |
|
[1]
|
|
9.52 |
|
9.52 |
476 |
1588 |
hauvan
Nguyễn Văn Hậu
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
0.60 |
0.84 |
8 |
9.44 |
477 |
1724 |
|
0.40 |
5.88 |
3 |
9.28 |
478 |
1311 |
|
1.80 |
7.28 |
|
9.08 |
479 |
|
[2]
|
0.20 |
8.12 |
0.50 |
8.82 |
480 |
1509 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
8.80 |
|
|
8.80 |
481 |
1040 |
|
3 |
|
5.75 |
8.75 |
482 |
1274 |
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0.60 |
7.28 |
0.75 |
8.63 |
483 |
|
[9]
|
8.60 |
|
|
8.60 |
484 |
1569 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0.80 |
7.56 |
|
8.36 |
485 |
1474 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
1 |
7.28 |
|
8.28 |
486 |
1205 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
|
8.12 |
|
8.12 |
486 |
1531 |
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
8.12 |
|
8.12 |
488 |
1354 |
|
0.80 |
7.28 |
|
8.08 |
489 |
1383 |
|
1.80 |
|
6.25 |
8.05 |
490 |
1552 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
8 |
|
|
8 |
491 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
|
7.84 |
|
7.84 |
492 |
1315 |
|
7.80 |
|
|
7.80 |
492 |
1346 |
khaini3c
Trần Khải Văn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0.80 |
7 |
0 |
7.80 |
494 |
1322 |
|
|
7 |
0.75 |
7.75 |
495 |
|
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[2]
|
|
7.56 |
|
7.56 |
496 |
|
phong7dpct
Nguyễn Thái An Phong
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
0.20 |
7.28 |
|
7.48 |
497 |
1223 |
|
1.80 |
5.60 |
|
7.40 |
498 |
1274 |
|
2 |
|
5.25 |
7.25 |
498 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
7.25 |
7.25 |
498 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
|
|
7.25 |
7.25 |
501 |
1516 |
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
|
7 |
|
7 |
501 |
1363 |
|
|
7 |
|
7 |
501 |
1594 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
7 |
|
7 |
504 |
1195 |
|
1.60 |
|
5.25 |
6.85 |
505 |
1445 |
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
0.80 |
0.28 |
5.75 |
6.83 |
506 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[3]
|
6.80 |
|
|
6.80 |
507 |
1320 |
pqt1x4
Phan Thị Quý Thịnh
THPT Chuyên Chu Văn An, Bình Định
|
1.40 |
|
5.25 |
6.65 |
508 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[3]
|
6.60 |
|
|
6.60 |
508 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[9]
|
6.60 |
|
|
6.60 |
508 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[10]
|
6.60 |
|
|
6.60 |
511 |
1337 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
6.40 |
|
|
6.40 |
512 |
1533 |
nhattan10
Nguyễn Nhật Tân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
1.80 |
0.56 |
4 |
6.36 |
513 |
1456 |
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
1 |
0.28 |
5 |
6.28 |
513 |
1253 |
rubybusy
Đặng Quang Nghiêm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
1 |
0.28 |
5 |
6.28 |
515 |
1315 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1 |
|
5.25 |
6.25 |
515 |
1149 |
Cult_Leader
Hoàng Công Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
6.25 |
6.25 |
517 |
1494 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0.80 |
0.28 |
5 |
6.08 |
518 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
5.80 |
|
|
5.80 |
519 |
1373 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0.40 |
|
5.25 |
5.65 |
520 |
|
[1]
|
5.60 |
|
|
5.60 |
520 |
1222 |
|
5.60 |
|
|
5.60 |
520 |
1490 |
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
5.60 |
0 |
0 |
5.60 |
523 |
1461 |
khoa0175
Đặng Bảo Khoa
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.80 |
0.28 |
4.50 |
5.58 |
524 |
1220 |
hammer23
Đặng Minh Nhật, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
4.20 |
0.56 |
0.50 |
5.26 |
525 |
1097 |
|
|
|
5.25 |
5.25 |
526 |
969 |
|
5 |
|
|
5 |
526 |
1021 |
|
5 |
|
|
5 |
526 |
1234 |
|
5 |
|
|
5 |
526 |
1439 |
|
|
|
5 |
5 |
526 |
1099 |
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
5 |
|
|
5 |
526 |
1145 |
|
5 |
|
|
5 |
526 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
5 |
|
|
5 |
526 |
1127 |
hieu_CVA
Thái Trung Hiếu - CVA.B.Định
THPT chuyên Chu Văn An,Bình Định
|
5 |
|
|
5 |
534 |
|
[1]
|
4.80 |
|
|
4.80 |
535 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[2]
|
4.60 |
|
|
4.60 |
535 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
4.60 |
|
|
4.60 |
537 |
1440 |
|
1.20 |
|
3.25 |
4.45 |
538 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[5]
|
4.40 |
|
|
4.40 |
539 |
1188 |
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[4]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[1]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[1]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[4]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
1307 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
[1]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[2]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
1200 |
|
4.20 |
|
|
4.20 |
539 |
|
[1]
|
4.20 |
|
|
4.20 |
549 |
951 |
|
4 |
|
|
4 |
550 |
1340 |
duydong05
Đỗ Duy Đông, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
1.80 |
1.12 |
0.75 |
3.67 |
551 |
1251 |
|
3.60 |
|
|
3.60 |
552 |
|
[1]
|
3.40 |
|
|
3.40 |
553 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
3.20 |
|
|
3.20 |
553 |
1291 |
DangHung845
Đặng Quang Hưng, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
|
3.20 |
|
|
3.20 |
555 |
1192 |
012343210
Phạm Quốc Hưng
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
3 |
|
|
3 |
556 |
1300 |
|
1.80 |
0.84 |
|
2.64 |
557 |
|
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[4]
|
2.60 |
|
|
2.60 |
557 |
1240 |
|
2.60 |
|
|
2.60 |
559 |
1182 |
|
1.80 |
0 |
0.75 |
2.55 |
560 |
|
[1]
|
2.40 |
|
|
2.40 |
561 |
|
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[1]
|
|
|
2.25 |
2.25 |
562 |
1358 |
dreamath
Bùi Đức Đăng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
1.40 |
0.84 |
|
2.24 |
563 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[5]
|
2.20 |
|
|
2.20 |
563 |
1129 |
|
2.20 |
|
0 |
2.20 |
563 |
1270 |
|
2.20 |
|
|
2.20 |
563 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
2.20 |
|
|
2.20 |
563 |
1330 |
vandeeptry
Trần Thị Thanh Vân, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
2.20 |
|
|
2.20 |
563 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[2]
|
2.20 |
|
|
2.20 |
569 |
1410 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
1 |
1.12 |
0 |
2.12 |
570 |
1199 |
|
1.80 |
0.28 |
|
2.08 |
571 |
1234 |
|
2 |
|
|
2 |
571 |
|
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[2]
|
2 |
|
|
2 |
573 |
1251 |
LeeRise
Lê Thành Hưng, T.Nguyên
THPT Chuyên Thái Nguyên, T.Nguyên
|
1 |
0.84 |
|
1.84 |
573 |
1002 |
gcvt2005
Nguyễn Văn Hiệu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1 |
0.84 |
|
1.84 |
575 |
1283 |
Kienpocket1
Mai Chí Kiên
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
0.80 |
0.28 |
0.75 |
1.83 |
576 |
|
[3]
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
1405 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
|
[6]
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
1082 |
Kriz_Wu
Vũ Quốc Lâm
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
1161 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
|
[4]
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
|
[1]
|
1.80 |
|
|
1.80 |
576 |
|
[1]
|
1.80 |
|
|
1.80 |
584 |
1102 |
|
0 |
0.28 |
1.50 |
1.78 |
584 |
1405 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
1 |
0.28 |
0.50 |
1.78 |
586 |
1140 |
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0.80 |
0.84 |
|
1.64 |
587 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[4]
|
1.60 |
|
|
1.60 |
587 |
1417 |
|
1.60 |
|
|
1.60 |
587 |
|
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
[1]
|
1.60 |
|
|
1.60 |
590 |
|
[4]
|
|
1.40 |
|
1.40 |
591 |
1253 |
|
1 |
0.28 |
0 |
1.28 |
591 |
1443 |
|
|
0.28 |
1 |
1.28 |
593 |
1128 |
|
0.20 |
0.28 |
0.75 |
1.23 |
593 |
1030 |
|
0.20 |
0.28 |
0.75 |
1.23 |
593 |
1001 |
|
0.20 |
0.28 |
0.75 |
1.23 |
596 |
1181 |
ultrabouncy
Vũ Nhật Nguyên Thư
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
1.20 |
|
|
1.20 |
596 |
|
[3]
|
1.20 |
|
|
1.20 |
596 |
|
[2]
|
1.20 |
|
|
1.20 |
596 |
|
[1]
|
1.20 |
|
|
1.20 |
596 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[4]
|
1.20 |
|
|
1.20 |
596 |
1475 |
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
1.20 |
|
|
1.20 |
602 |
1269 |
danghienk14
Nguyễn Đăng Hiển, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
0.60 |
0.56 |
|
1.16 |
603 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[3]
|
0 |
1.12 |
|
1.12 |
604 |
1262 |
|
0.80 |
0.28 |
0 |
1.08 |
605 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[2]
|
1 |
|
|
1 |
605 |
844 |
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1344 |
minhduc10i
Trần Minh Đức
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1181 |
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1202 |
AresVN
Trần Nguyên Thành, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
1 |
|
0 |
1 |
605 |
1555 |
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
1 |
|
|
1 |
605 |
|
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[3]
|
1 |
|
|
1 |
605 |
|
rubybusy
Đặng Quang Nghiêm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[3]
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1161 |
amecara
Đặng Vũ Cường, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1218 |
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1315 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1003 |
|
1 |
|
|
1 |
605 |
|
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[1]
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1151 |
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
|
1 |
|
|
1 |
605 |
|
Habcubi
Bùi Thanh Bách
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
1 |
|
|
1 |
605 |
1332 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1 |
|
|
1 |
605 |
955 |
|
1 |
|
|
1 |
605 |
|
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
1 |
|
|
1 |
623 |
861 |
|
0.20 |
0.28 |
0.50 |
0.98 |
623 |
898 |
|
0.20 |
0.28 |
0.50 |
0.98 |
625 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
0.84 |
|
0.84 |
626 |
1337 |
songdecode
Huỳnh Quốc Huy, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1367 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1120 |
lequocbinh
Lê Quốc Bình
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
lequocbinh
Lê Quốc Bình
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1115 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
[7]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1129 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1139 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1217 |
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
929 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1372 |
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
0.80 |
0 |
|
0.80 |
626 |
959 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1224 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1034 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[2]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1282 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1222 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1254 |
|
0.80 |
0 |
|
0.80 |
626 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
[2]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1414 |
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1104 |
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1057 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
|
[15]
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
868 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
626 |
1242 |
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
0.80 |
|
|
0.80 |
655 |
940 |
|
|
0.28 |
0.50 |
0.78 |
655 |
871 |
|
|
0.28 |
0.50 |
0.78 |
657 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[3]
|
0.60 |
|
|
0.60 |
657 |
1212 |
|
0.60 |
|
|
0.60 |
657 |
1162 |
|
0.60 |
|
|
0.60 |
657 |
922 |
CaoCuong123
Nguyễn Cao Cường
THPT Chuyên Chu Văn An, Bình Định
|
0.60 |
|
|
0.60 |
661 |
982 |
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0.20 |
0.28 |
|
0.48 |
662 |
1038 |
|
0.40 |
|
|
0.40 |
662 |
1115 |
|
0.40 |
|
|
0.40 |
662 |
1005 |
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0.40 |
|
|
0.40 |
662 |
799 |
|
0.40 |
|
|
0.40 |
662 |
1223 |
biabeogo147
Lê Nguyễn Phước Thành, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
0.40 |
|
|
0.40 |
662 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[1]
|
0.40 |
|
|
0.40 |
668 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
[1]
|
0 |
0.28 |
0 |
0.28 |
668 |
809 |
|
|
0.28 |
|
0.28 |
668 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
|
0.28 |
|
0.28 |
671 |
1202 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
|
|
0.25 |
0.25 |
671 |
1191 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
|
|
0.25 |
0.25 |
671 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[3]
|
|
|
0.25 |
0.25 |
674 |
1152 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
0.20 |
|
|
0.20 |
674 |
710 |
tri172
Bùi Lê Nhật Tri
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0.20 |
|
|
0.20 |
674 |
916 |
nghiabn2005
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
0.20 |
|
|
0.20 |
674 |
871 |
|
0.20 |
|
|
0.20 |
674 |
|
[1]
|
0.20 |
|
|
0.20 |
679 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
KienQuoc_ltt
Trần Kiến Quốc
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[10]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
679 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ti20_ntson
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
|
|
|
0 |
679 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
vudinhngocbao
Vũ Đình Ngọc Bảo
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
679 |
|
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
35601
Trần Thanh Bạch
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
977 |
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
|
|
0 |
679 |
|
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[7]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
TCA_Khoa
Trần Công Anh Khoa
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
keytran
Trần Tuấn Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ltphuc
Lương Thiện Phúc
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
679 |
|
huongtinlvtnb
Nguyễn Hương, Ninh Bình
THPT chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
1307 |
Habcubi
Bùi Thanh Bách
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
0 |
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Lê_Gia_Khánh
Lê Gia Khánh - ĐNA
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
HCBL123
Hoàng Công Bảo Long, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[11]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[11]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Lê_Gia_Khánh
Lê Gia Khánh - ĐNA
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
dz001
Lý Đình Minh Mẫn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
quanph23
Phạm Hồng Quân
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
rubybusy
Đặng Quang Nghiêm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ductv1203
Trần Việt Đức
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[7]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[8]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
buianhkc
Bùi Tuấn Anh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
679 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[6]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[9]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Bott_
Võ Hữu Tuấn
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
baolam
Trần Bảo Lâm
21A2, THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[10]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Main2005
Trần Minh Chính
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[6]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
|
|
0 |
0 |
679 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Luatprooo
Hồ Ngọc Luật, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
dinhtran04
Trần Thế Định
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
dienkudo123
Lê Đức Diện
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
679 |
|
vilesport
Ngô Trần Anh Ninh
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
679 |
|
rubybusy
Đặng Quang Nghiêm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[7]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Kreideprinz
Lê Hoàng Lâm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
679 |
|
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
1026 |
|
0 |
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
leen_Itst18
Nguyễn Trần Khánh Linh
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
679 |
|
oakcheese
Nguyễn Minh Đức
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
679 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
0 |
679 |
|
n_ha05
Nguyễn Thu Hà
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[7]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[7]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[6]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Moeriko_chan
Nguyễn Lương Thế Vinh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[9]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
kieuphat159
KIều Nguyễn Thành Phát, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[11]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
quochuwuy
Huỳnh Quốc Huy
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[8]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
dangquoc
Đặng Mai Quốc, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[12]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
keytran
Trần Tuấn Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Bob15324
Trần Duy Anh Dũng, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
|
|
|
0 |
679 |
|
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
1483 |
Honghanh04
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
0 |
|
|
0 |
679 |
|
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[6]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
huaans
Đỗ Minh Huấn
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
|
|
|
0 |
679 |
|
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[6]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
thangdz
Ninh Quang Thắng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
|
|
|
0 |
679 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[5]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
|
|
|
0 |
679 |
|
trangia
Nguyễn Trần Gia
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[13]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
hoaanh
Đoàn Quốc Việt
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
0 |
679 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[2]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
679 |
|
BichSonNhat
Bích Sơn Nhật
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
Lê_Gia_Khánh
Lê Gia Khánh - ĐNA
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
[3]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|
|
|
|
0 |
679 |
|
[1]
|
|
|
|
0 |
679 |
|
|